Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長上
ちょうじょう
người lớn tuổi hơn
上長 じょうちょう
một có cấp trên; một người bậc trên; một elder
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
延長線上 えんちょうせんじょう
Phần mở rộng, phần nối thêm, phần phát triền thêm.<br>
上級曹長 じょうきゅうそうちょう
chính hạ sĩ cảnh sát
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上級副社長 じょうきゅうふくしゃちょう
phó chủ tịch(tổng thống) bậc trên
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
「TRƯỜNG THƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích