Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貴賤上下 きせんしょうか きせんじょうげ
xã hội phân tầng thấp - cao, sang - hèn
雄 お おす オス
đực.
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
井 い せい
cái giếng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
雄コネクタ おすコネクタ
đầu nối đực