Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上香織
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
上皮組織 じょうひそしき
tế bào biểu mô
香香 こうこう
dầm giấm những rau
織り上げる おりあげる
dệt thành vải
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
井 い せい
cái giếng