Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皮下組織 ひかそしき
tổ chức dưới da; lớp dưới da.
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
上皮 うわかわ じょうひ
biểu mô
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
プロジェクト組織 プロジェクトそしき
quản lý dự án tổ chức
組織者 そしきしゃ
người tổ chức