Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蓄音器 ちくおんき
máy hát
蓄音機 ちくおんき
máy hát.
音頭 おんど
người dẫn dắt người khác vào bài hát bằng cách hát phần dẫn đầu; quản ca
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
乃 の
của
頭子音 とうしいん
phụ âm đầu