Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気蓄音機 でんきちくおんき
máy hát sử dụng động cơ điện, máy hát điện
蓄音器 ちくおんき
máy hát
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.