Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井口村刃傷事件
傷害事件 しょうがいじけん
sự cố gây chấn thương
刃傷 にんじょう
sự đổ máu; sự chém giết.
ソンミ村虐殺事件 ソンミむらぎゃくさつじけん
vụ thảm sát Mỹ Lai (là vụ sát hại hàng loạt thường dân miền Nam Việt Nam không vũ trang của quân đội Hoa Kỳ tại huyện Sơn Tịnh, miền Nam Việt Nam, vào ngày 16 tháng 3 năm 1968 trong Chiến tranh Việt Nam)
傷口 きずぐち
miệng vết thương; vết thương
事件 じけん
đương sự
刃傷沙汰 にんじょうざた
sự đổ máu; sự chém giết
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.