Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井小萩利明
小利 しょうり
lợi nhuận nhỏ
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
萩 はぎ ハギ
hoa Hagi ( màu hồng sậm )
小利口 こりこう
thông minh; lanh lợi; lém lỉnh
小明槓 ショウミンカン
forming a four-of-a-kind by adding a self-drawn tile to an open three-of-a-kind
萩原 はぎはら はぎわら
nhiều lau sậy giải quyết
白萩 しらはぎ
Lespedeza japonica (một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
鼬萩 いたちはぎ イタチハギ
chàm giả, ngải cứu