萩原
はぎはら はぎわら「THU NGUYÊN」
☆ Danh từ
Nhiều lau sậy giải quyết

萩原 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 萩原
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
萩 はぎ ハギ
hoa Hagi ( màu hồng sậm )
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
白萩 しらはぎ
Lespedeza japonica (một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
姫萩 ひめはぎ ヒメハギ
Polygala japonica (một loài thực vật có hoa trong họ Polygalaceae)
萩属 はぎぞく
cây hồ chì, cây đậu mắt gà
鼬萩 いたちはぎ イタチハギ
chàm giả, ngải cứu
蓍萩 めどはぎ メドハギ
cỏ để xem bói