Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
炭焼き すみやき
nhà sản xuất chì than; nướng chì than
今川焼 いまがわしょう
bánh nướng xốp tiếng nhật chứa đựng đậu mắc kẹt, phục vụ nóng
炭焼き窯 すみやきがま
kẹp than
炭火焼肉 すみびやきにく
thịt nướng than hoa
炭火焼き すみびやき
việc nướng bằng than
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.