井戸側
いどがわ「TỈNH HỘ TRẮC」
☆ Danh từ
Thành giếng (bằng gỗ, đá, bê tông...)

井戸側 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 井戸側
戸井 とい
máy nước.
井戸 いど
cái giếng
ガラスど ガラス戸
cửa kính
車井戸 くるまいど
một trang bị tốt với một ròng rọc để vẽ rót nước
井戸車 いどぐるま
ròng rọc dùng để kéo cái gầu lên xuống để lấy nước giếng
井戸端 いどばた
cạnh giếng nước; bên cạnh giếng nước; gần giếng nước
井戸綱 いどづな いどつな
tốt là dây thừng
井戸水 いどみず
nước giếng; nước lấy từ giếng