Kết quả tra cứu 井戸
Các từ liên quan tới 井戸
井戸
いど
「TỈNH HỘ」
◆ Cái giếng
井戸
はこの
広場
の
中央
にある。
Cái giếng ở giữa quảng trường này.
☆ Danh từ
◆ Giếng
その
井戸
は
枯
れてしまった。
Cái giếng này đã bị cạn. .

Đăng nhập để xem giải thích
いど
「TỈNH HỘ」
Đăng nhập để xem giải thích