Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井本農一
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本 いっぽん
một đòn
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
農本主義 のうほんしゅぎ
chủ nghĩa kinh tế dựa trên cơ sở nền kinh tế nông nghiệp
農民一揆 のうみんいっき
cuộc nổi dậy của người nông dân (chống lại tầng lớp địa chủ phong kiến)
日本井守 にほんいもり ニホンイモリ
Japanese fire belly newt (Cynops pyrrhogaster)
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.