農本主義
のうほんしゅぎ「NÔNG BỔN CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa kinh tế dựa trên cơ sở nền kinh tế nông nghiệp

農本主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農本主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
重農主義 じゅうのうしゅぎ
chủ nghĩa trọng nông nghiệp
重農主義者 じゅうのうしゅぎしゃ
người theo phái trọng nông (một môn phái chính trị ở Pháp thế kỷ 18)
日本主義 にほんしゅぎ にっぽんしゅぎ
chủ nghĩa Nhật Bản