Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井村実名子
実名 じつめい
tên thật.
名実 めいじつ
tên gọi và nội dung (thực chất); danh nghĩa và thực tế; danh tiếng và thực tế
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
実子 じっし
Con ruột.
実名詞 じつめいし
danh từ danh từ
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử