Các từ liên quan tới 井筒屋 (滋賀県)
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
筒井筒 つついづつ
tốt kiềm chế (của) một vòng tròn tốt
筒井 つつい
vòng tròn tốt
井筒 いづつ
bờ rào quanh miệng giếng
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
井戸屋形 いどやかた
mái lợp phía trên cái giếng (được làm sơ sài)