Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
井筒
いづつ
bờ rào quanh miệng giếng
筒井筒 つついづつ
tốt kiềm chế (của) một vòng tròn tốt
筒井 つつい
vòng tròn tốt
筒 つつ
ống; ống hình trụ dài
筒型 つつがた
hình trụ
筒形 つつがた
鰻筒 うなぎづつ うなぎとう
cái bẫy lươn, ống dùng để bắt lươn, cái trúm
矢筒 やづつ
bao đựng tên, ống tên (của các cung thủ)
短筒 たんづつ たんとう
súng lục, súng ngắn, bắn bằng súng lục
「TỈNH ĐỒNG」
Đăng nhập để xem giải thích