Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井芹川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
芹 せり セリ
Rau cần nước
浜芹 はまぜり ハマゼリ
Cnidium japonicum (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)
オランダ芹 オランダぜり オランダゼリ
ngò tây, mùi tây
毒芹 どくぜり ドクゼリ
Cicuta virosa (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
三葉芹 みつばぜり ミツバゼリ
rau mùi tây