Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井荻駅
荻 おぎ
(một loại cây) cây lau
荻江節 おぎえぶし おぎこうたかし
Địch Giang tiết; một khúc nhạc đàn Samisen (một loại âm nhạc từ thời Showa Nhật Bản)
荻野学説 おぎのがくせつ
lý thuyết Ogino (Một lý thuyết về thời kỳ rụng trứng và thụ thai được xuất bản năm 1924 bởi bác sĩ sản phụ khoa Kyusaku Ogino)
井 い せい
cái giếng
荻野式避妊法 おぎのしきひにんほう
phương pháp tránh thai Ogino
戸井 とい
máy nước.
井水 せいすい
nước giếng
生井 いくい
eternal well (i.e. one that never runs dry)