荻江節
おぎえぶし おぎこうたかし「GIANG TIẾT」
☆ Danh từ
Địch Giang tiết; một khúc nhạc đàn Samisen (một loại âm nhạc từ thời Showa Nhật Bản)

荻江節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荻江節
荻 おぎ
(một loại cây) cây lau
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
荻野学説 おぎのがくせつ
lý thuyết Ogino (Một lý thuyết về thời kỳ rụng trứng và thụ thai được xuất bản năm 1924 bởi bác sĩ sản phụ khoa Kyusaku Ogino)
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
江 こう え
vịnh nhỏ.
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt
節目節目 ふしめふしめ
cột mốc quan trọng; bước ngoặt (trong cuộc sống, trong kinh doanh...)
荻野式避妊法 おぎのしきひにんほう
phương pháp tránh thai Ogino