Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
庭 にわ てい、にわ
sân
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
亜細亜 あじあ
người châu A
丸丸と まるまると
đoàn
亜 あ
phụ
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
宮庭 きゅうてい みやにわ
lâu đài; sân
庭詰 にわづめ
việc chờ đợi trước một ngôi chùa để được nhận vào đào tạo (trong thiền tông)