亜流
ありゅう「Á LƯU」
☆ Danh từ
Người kế nhiệm; người bắt chước; môn đồ.

Từ đồng nghĩa của 亜流
noun
亜流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 亜流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
亜音速流れ あおんそくながれ
dòng hạ thanh
亜熱帯ジェット気流 あねったいジェットきりゅう
dòng tia gần nhiệt đới
亜細亜 あじあ
người châu A
亜 あ
phụ
arabia
亜剌比亜 あらびあ アラビア
arabia