亜砒酸
あひさん あヒさん「Á TÌ TOAN」
☆ Danh từ
A-xít thạch tín (H3AsO3)

Từ đồng nghĩa của 亜砒酸
noun
亜砒酸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 亜砒酸
亜砒酸塩 あひさんえん あひさんしお
arsenit (là một hợp chất hóa học có chứa arsenic oxyanion trong đó arsenic có trạng thái oxy hóa +3)
無水亜砒酸 むすいあひさん むすいあヒさん
hợp chất hóa học anhydrit asen (As2O3)
砒酸 ひさん
a-xít thạch tín
亜セレン酸 あセレンさん
axit selenơ (axit vô cơ, công thức: h₂seo₃)
亜ヒ酸 あヒさん
a-xít thạch tín
亜硝酸 あしょうさん
a-xít nitrơ (HNO2)
亜燐酸 ありんさん
a-xít chứa chất lân tinh
亜硫酸 ありゅうさん
a-xít sunfurơ (H2SO3)