砒酸
ひさん「TÌ TOAN」
A-xít thạch tín

砒酸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 砒酸
亜砒酸 あひさん あヒさん
a-xít thạch tín (H3AsO3)
亜砒酸塩 あひさんえん あひさんしお
arsenit (là một hợp chất hóa học có chứa arsenic oxyanion trong đó arsenic có trạng thái oxy hóa +3)
無水亜砒酸 むすいあひさん むすいあヒさん
hợp chất hóa học anhydrit asen (As2O3)
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic