亜硝酸ナトリウム
Natri nitrit (công thức: nano₂)
Natri nitrite

亜硝酸ナトリウム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 亜硝酸ナトリウム
硝酸ナトリウム しょうさんナトリウム
sodium nitrate (là hợp chất hoá học có công thức NaNO₃)
亜硝酸 あしょうさん
a-xít nitrơ (HNO2)
亜セレン酸ナトリウム あセレンさんナトリウム
natri selenit (một loại muối, công thức: na₂seo₃ và na₂seo₃.(h₂o)₅)
亜硫酸ナトリウム ありゅうさんナトリウム
Natri sulfit (là muối natri tan của acid sulfurơ. Nó là sản phẩm của quá trình lọc lưu huỳnh dioxide, một phần của quá trình tách lưu huỳnh khỏi khí thải)
亜ジチオン酸ナトリウム あジチオンさんナトリウム
sodium dithionite
亜硝酸アンモニウム あしょうさんアンモニウム あしょうさんあんもにうむ
Amoni nitrit, [NH₄] NO₂ (là muối amoni của axit nitơ)
亜硝酸カリウム あしょうさんカリウム あしょうさんかりうむ
Kali nitrit (là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học KNO₂)
亜硝酸菌 あしょうさんきん
Vi khuẩn nitrit-nitrat hóa (là những sinh vật như Nitrosomonas, Nitrosococcus, Nitrobacter, Nitrospina, Nitrospira and Nitrococcus)