亜ジチオン酸ナトリウム
Sodium dithionite

亜ジチオン酸ナトリウム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 亜ジチオン酸ナトリウム
亜ジチオン酸塩 あジチオンしお
đithionit
亜セレン酸ナトリウム あセレンさんナトリウム
natri selenit (một loại muối, công thức: na₂seo₃ và na₂seo₃.(h₂o)₅)
亜硝酸ナトリウム あしょうさんナトリウム
natri nitrite
亜硫酸ナトリウム ありゅうさんナトリウム
Natri sulfit (là muối natri tan của acid sulfurơ. Nó là sản phẩm của quá trình lọc lưu huỳnh dioxide, một phần của quá trình tách lưu huỳnh khỏi khí thải)
亜硫酸水素ナトリウム ありゅうさんすいそナトリウム
natri hy-đrô sulfite
次亜塩素酸ナトリウム じあえんそさんナトリウム
natri hypoclorit (công thức: naocl hoặc naclo)
リン酸ナトリウム リンさんナトリウム りんさんナトリウム
natri phosphat (là một chất làm sạch, chất bôi trơn, phụ gia thực phẩm, chất tẩy vết bẩn và tẩy nhờn)
ケイ酸ナトリウム ケイさんナトリウム けいさんナトリウム
Natri metasilicat (là hợp chất vô cơ có công thức hóa học là Na₂SiO₃, là thành phần chính của dung dịch natri silicat trong thương mại)