Các từ liên quan tới 亜硝酸レダクターゼ (シトクロム; アンモニア形成)
フェレドキシン亜硝酸レダクターゼ フェレドキシンあしょーさんレダクターゼ
Ferredoxin-Nitrite Reductase (một loại enzym)
亜硝酸 あしょうさん
a-xít nitrơ (HNO2)
亜硫酸レダクターゼ ありゅーさんレダクターゼ
sulfite reductases (là các enzym tham gia vào quá trình chuyển hóa lưu huỳnh)
亜硝酸カリウム あしょうさんカリウム あしょうさんかりうむ
Kali nitrit (là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học KNO₂)
亜硝酸塩 あしょうさんえん
muối nitrit
亜硝酸アンモニウム あしょうさんアンモニウム あしょうさんあんもにうむ
Amoni nitrit, [NH₄] NO₂ (là muối amoni của axit nitơ)
亜硝酸ナトリウム あしょうさんナトリウム
natri nitrite
亜硝酸アミル あしょうさんアミル
amyl nitrite