Các từ liên quan tới 亜硫酸水素カルシウム
亜硫酸水素ナトリウム ありゅうさんすいそナトリウム
natri hy-đrô sulfite
亜硫酸水素レダクターゼ ありゅーさんすいそレダクターゼ
hydrogensulfite reductase (một loại enzym)
硫酸カルシウム りゅうさんカルシウム
canxi sunfat (là hợp chất vô cơ có công thức CaSO₄ và các hyđrat liên quan)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
無水亜硫酸 む すいありゅうさん
SO2
亜硫酸 ありゅうさん
a-xít sunfurơ (H2SO3)
亜硫酸オキシダーゼ ありゅうさんオキシダーゼ
Sulfite oxidase (là một loại enzyme trong ty thể của tất cả các sinh vật nhân chuẩn, ngoại trừ nấm men)
亜硫酸パルプ ありゅうさんパルプ
quy trình sulfit (tạo ra bột gỗ gần như là các sợi xenlulo nguyên chất bằng cách xử lý dăm gỗ với các dung dịch chứa các ion sulfit và bisulfit)