亜米利加
あめりか「Á MỄ LỢI GIA」
☆ Danh từ
Châu Mỹ, như United States of America

Từ đồng nghĩa của 亜米利加
noun
亜米利加 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 亜米利加
亜米利加杉 アメリカすぎ あめりかすぎ
sequoioideae (thường được gọi là cây gỗ đỏ, là một phân họ của cây lá kim trong họ Cupressaceae)
亜米利加沼鹿 アメリカぬまじか アメリカヌマジカ
marsh deer (Blastocerus dichotomus)
亜米利加合衆国 あめりかがっしゅうこく
hoa kỳ
利比利亜 リベリア
Liberia
叙利亜 シリア
Syria
利比亜 リビア
Libya
米利堅 メリケン
America, American
加配米 かはいまい
khẩu phần gạo bổ sung