亜群
あぐん「Á QUẦN」
Nhóm con
☆ Danh từ
Phân nhóm

亜群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 亜群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
亜細亜 あじあ
người châu A
亜 あ
phụ
arabia
亜剌比亜 あらびあ アラビア
arabia
群 ぐん むら
nhóm