亜麻
あま アマ「Á MA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cây lanh; lanh
アマ
の
種子
Hạt giống cây lanh
亜麻
の
織物
Vải dệt của cây lanh
亜麻
の
種
Thuộc họ cây lanh
Làm bằng vải lanh
亜麻繊維
Sợi làm bằng vải lanh .

Từ đồng nghĩa của 亜麻
noun