Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亜麻色の髪
あまいろのかみ あましょくのかみ
tóc vàng hoe, tóc hoe vàng
亜麻色 あまいろ あましょく
bằng lanh, màu nâu vàng nhạt
髪の色 けいのいろ
màu tóc
かみのピン 髪のピン
cặp tóc; kẹp tóc.
亜麻 あま アマ
cây lanh; lanh
亜麻布 あまぬの
vải lanh
亜麻仁 あまに
hạt lanh
亜麻糸 あまいと
sợi lanh
亜麻製 あませい
vải lanh, đồ làm bằng vải lanh
Đăng nhập để xem giải thích