Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逃亡する とうぼう とうぼうする
bỏ trốn.
滅亡する めつぼうする
diệt
亡命する ぼうめい
lưu vong; tha hương
死亡する しぼう
mất; chết; tử vong.
亡くなる なくなる
chết; mất
びびる
lo sợ, thấp thỏm
色亡 しきもう
mù màu.
手亡 てぼう
đậu vỏ trắng Nhật Bản