亡命する
ぼうめい「VONG MỆNH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lưu vong; tha hương
その
国
から
亡命
する
Trốn khỏi nước đó.
政治亡命
する
Xin tỵ nạn chính trị .

Bảng chia động từ của 亡命する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 亡命する/ぼうめいする |
Quá khứ (た) | 亡命した |
Phủ định (未然) | 亡命しない |
Lịch sự (丁寧) | 亡命します |
te (て) | 亡命して |
Khả năng (可能) | 亡命できる |
Thụ động (受身) | 亡命される |
Sai khiến (使役) | 亡命させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 亡命すられる |
Điều kiện (条件) | 亡命すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 亡命しろ |
Ý chí (意向) | 亡命しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 亡命するな |