交る
「GIAO」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Pha trộn, trộn lẫn

Bảng chia động từ của 交る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 交る |
Quá khứ (た) | 交った |
Phủ định (未然) | 交らない |
Lịch sự (丁寧) | 交ります |
te (て) | 交って |
Khả năng (可能) | 交れる |
Thụ động (受身) | 交られる |
Sai khiến (使役) | 交らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 交られる |
Điều kiện (条件) | 交れば |
Mệnh lệnh (命令) | 交れ |
Ý chí (意向) | 交ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 交るな |
交る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交る
立ち交る たちまじる
tham gia
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
交ざる まざる
bị giao vào nhau; trộn vào với nhau; lẫn vào với nhau.
交わる まじわる
giao nhau; cắt nhau; lẫn.