交互作用
こうごさよう「GIAO HỖ TÁC DỤNG」
☆ Danh từ
Sự tương tác

交互作用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交互作用
交互作用説 こうごさようせつ
thuyết tương tác
相互作用 そうごさよう
sự ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại
交互 こうご
sự tương tác lẫn nhau; hỗ trợ
相互作用図 そうごさようず
sơ đồ tổng quan tương tác
相互作用説 そうごさようせつ
thuyết tương tác (là một quan điểm lý thuyết coi hành vi xã hội là sản phẩm tương tác giữa cá nhân và hoàn cảnh)
両方向交互相互動作 りょうほうこうこうごそうごどうさ
tương tác thay thế hai chiều
互用 ごよう
sử dụng cùng nhau; sử dụng bên trong sự quay
バリオン間相互作用 バリオンかんそうごさよう
tương tác baryon-baryon