交声曲
こうせいきょく「GIAO THANH KHÚC」
☆ Danh từ
Cantata (âm nhạc).

交声曲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交声曲
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
声楽曲 せいがくきょく
vocal music piece
交響曲 こうきょうきょく
khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion