Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交声曲
こうせいきょく
Cantata (âm nhạc).
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
声楽曲 せいがくきょく
vocal music piece
交響曲 こうきょうきょく
khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
「GIAO THANH KHÚC」
Đăng nhập để xem giải thích