交感
こうかん「GIAO CẢM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự giao cảm; sự đồng cảm; giao cảm; đồng cảm
交感神経作用薬
Thuốc có tác dụng thần kinh giao cảm
交感神経活動
Hoạt động thần kinh giao cảm
芸術
は
創造
の
女神
と
交感
する(
コミュニケート
する)ための
媒介物
だ
Nghệ thuật là công cụ giúp chúng ta giao cảm (giao tiếp) với nữ thần sáng tạo .

Bảng chia động từ của 交感
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 交感する/こうかんする |
Quá khứ (た) | 交感した |
Phủ định (未然) | 交感しない |
Lịch sự (丁寧) | 交感します |
te (て) | 交感して |
Khả năng (可能) | 交感できる |
Thụ động (受身) | 交感される |
Sai khiến (使役) | 交感させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 交感すられる |
Điều kiện (条件) | 交感すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 交感しろ |
Ý chí (意向) | 交感しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 交感するな |
交感 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交感
交感神経 こうかんしんけい
Thần kinh giao cảm
霊的交感 れいてきこうかん
giao cảm tâm linh
交感神経節 こうかんしんけいせつ
hạch thần kinh giao cảm
交感神経系 こうかんしんけいけい
hệ thần kinh giao cảm
交感神経放電 こうかんしんけいほうでん
phóng điện dây thần kinh giao cảm
副交感神経系 ふくこうかんしんけいけい
hệ thống thần kinh giao cảm
交感神経遮断薬 こうかんしんけいしゃだんやく
thuốc ức chế thần kinh giao cảm
交感神経切除術 こうかんしんけいせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ thần kinh giao cảm