Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 交感神経遮断術
交感神経遮断薬 こうかんしんけいしゃだんやく
thuốc ức chế thần kinh giao cảm
交感神経遮断剤 こうかんしんけいしゃだんざい
chất ức chế thần kinh giao cảm
副交感神経遮断剤 ふくこうかんしんけいしゃだんざい
chất ức chế dây thần kinh phó giao cảm
交感神経 こうかんしんけい
Thần kinh giao cảm
交感神経切除術 こうかんしんけいせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ thần kinh giao cảm
交感神経切除[術] こうかんしんけいせつじょ[じゅつ]
phẫu thuật cắt bỏ dây thần kinh giao cảm
神経筋遮断 しんけいすじしゃだん
ức chế thần kinh cơ
交感神経節 こうかんしんけいせつ
hạch thần kinh giao cảm