交換台
こうかんだい「GIAO HOÁN THAI」
☆ Danh từ
Tổng đài (điện thoại); tổng đài
内線交換台
Tổng đài nội tuyến
地区
の
電話交換台
Tổng đài điện thoại quận
ホテル
の
電話交換台
Tổng đài điện thoại của khách sạn .

交換台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交換台
おむつ交換台 おむつこうかんだい
Bàn thay tã
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
交換 こうかん
chuyển đổi
交換品 こうかんひん
vật phẩm trao đổi; hàng hóa trao đổi