交換法則
こうかんほうそく「GIAO HOÁN PHÁP TẮC」
Quy tắc thay thế
☆ Danh từ
Luật trao đổi

交換法則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交換法則
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
可換法則 かかんほうそく
luật giao hoán
交換 こうかん
chuyển đổi