交換用柄(デッキブラシ)
こうかんようがら(デッキブラシ)
☆ Noun phrase, danh từ, danh từ
Đầu cán thay thế (bàn chải sàn)
交換用柄(デッキブラシ) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交換用柄(デッキブラシ)
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
交換用ブラシ(デッキブラシ) こうかんようブラシ(デッキブラシ)
đầu chà thay thế
交換用柄 こうかんようがら
cán thay thế
交換用柄 こうかんようがら
cán chổi thay thế
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
交換用柄(ホウキ) こうかんようがら(ホウキホーキ)
Đầu cán thay thế (của chổi)