交款
「GIAO KHOẢN」
Giao lưu; trao đổi sự thân mật

交款 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交款
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
款 かん
title, heading, article
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
款待 かんたい
lòng mến khách, đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi
約款 やっかん
điều khoản.