交歓
こうかん「GIAO HOAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giao lưu; liên hoan; sự kết thân

Bảng chia động từ của 交歓
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 交歓する/こうかんする |
Quá khứ (た) | 交歓した |
Phủ định (未然) | 交歓しない |
Lịch sự (丁寧) | 交歓します |
te (て) | 交歓して |
Khả năng (可能) | 交歓できる |
Thụ động (受身) | 交歓される |
Sai khiến (使役) | 交歓させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 交歓すられる |
Điều kiện (条件) | 交歓すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 交歓しろ |
Ý chí (意向) | 交歓しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 交歓するな |
交歓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交歓
交歓会 こうかんかい
Hội giao lưu
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
歓 かん
niềm vui, sự thích thú, sự vui mừng
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
歓然 かんぜん
vui mừng