Các từ liên quan tới 交渉人 THE MOVIE タイムリミット高度10,000mの頭脳戦
交渉人 こうしょうにん
người đàm phán
人工頭脳 じんこうずのう
trí tuệ nhân tạo
タイムリミット タイム・リミット
thời gian giới hạn
交渉 こうしょう
sự đàm phán; cuộc đàm phán; đàm phán
頭脳 ずのう
bộ não; đầu não
外交交渉 がいこうこうしょう
những sự điều đình ngoại giao; những sự điều đình xuyên qua những kênh ngoại giao
交渉ページ こうしょうページ
trang danh định
交渉員 こうしょういん
Người đàm phán.