交渉関税率
こうしょうかんぜいりつ
Suất thuế thương lượng.

交渉関税率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交渉関税率
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
関税率 かんぜいりつ
thuế suất
交渉 こうしょう
sự đàm phán; cuộc đàm phán; đàm phán
妥協関税率 だきょうかんぜいりつ
suất thuế thỏa hiệp.
対抗関税率 たいこうかんぜいりつ
suất thuế đối kháng.
特恵関税率 とっけいかんぜいりつ
suất thuế ưu đãi.
最大関税率 さいだいかんぜいりつ
suất thuế tối đa.