Các từ liên quan tới 交通に関する日本初の一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
日本初 にほんはつ にっぽんはつ
đầu tiên của Nhật Bản