交通運輸省
こうつううんゆしょう
☆ Danh từ
Bộ giao thông vận tải.
交通運輸省
Bộ Giao thông Vận tải (của Việt Nam)

交通運輸省 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交通運輸省
運輸省 うんゆしょう
bộ vận tải; bộ giao thông vận tải
交通運輸業 こうつううんゆぎょう
doanh nghiệp vận tải
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
交通郵便省 こうつうゆうびんしょう
bộ giao thông bưu điện.
国土交通省 こくどこうつうしょう
Bộ Đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải và du lịch Nhật Bản
運輸 うんゆ
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng