Kết quả tra cứu 運輸省
Các từ liên quan tới 運輸省
運輸省
うんゆしょう
「VẬN THÂU TỈNH」
☆ Danh từ
◆ Bộ vận tải; bộ giao thông vận tải
交通運輸省
Bộ Giao thông Vận tải (của Việt Nam)
運輸省
の
試算
によると
Theo tính toán sơ bộ của bộ giao thông vận tải .

Đăng nhập để xem giải thích