交通遮断
こうつうしゃだん「GIAO THÔNG GIÀ ĐOẠN」
☆ Danh từ
Gián đoạn giao thông

交通遮断 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交通遮断
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
遮断 しゃだん
sự cắt (điện)
遮断器 しゃだんき
cầu dao điện.
遮断壁 しゃだんぺき しゃだんかべ
vách ngăn, buồng, phòng
遮断機 しゃだんき
Rào chắn giữa đường bộ và đường sắt.
交感神経遮断薬 こうかんしんけいしゃだんやく
thuốc ức chế thần kinh giao cảm
交感神経遮断剤 こうかんしんけいしゃだんざい
chất ức chế thần kinh giao cảm
断交 だんこう
làm gãy những quan hệ bên ngoài (cắt đứt)